Có 1 kết quả:
遮天蔽日 zhē tiān bì rì ㄓㄜ ㄊㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hiding the sky and covering the earth (idiom); fig. earth-shattering
(2) omnipresent
(3) of universal importance
(2) omnipresent
(3) of universal importance
Bình luận 0